твердыня
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của твердыня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tverdýnja |
khoa học | tverdynja |
Anh | tverdynya |
Đức | twerdynja |
Việt | tverđynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
твердыня gc
Tham khảo[sửa]
- "твердыня". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)