Bước tới nội dung

телеграмма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

телеграмма gc

  1. (Bức) Điện báo, điện tín, điện văn; điện (сокр. ).
    телеграмма-молния — [bức] điện báo tối khẩn, điện khẩn
    дать телеграммау — đánh điện báo, đánh điện, gửi điện
    телеграмма с оплатченным ответом — điện báo đã trả tiền phúc đáp

Tham khảo

[sửa]