телеграфия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của телеграфия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telegrafíja |
khoa học | telegrafija |
Anh | telegrafiya |
Đức | telegrafija |
Việt | telegraphiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]телеграфия gc
Tham khảo
[sửa]- "телеграфия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)