телефонировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của телефонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telefonírovat' |
khoa học | telefonirovat' |
Anh | telefonirovat |
Đức | telefonirowat |
Việt | telephonirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]телефонировать Thể chưa hoàn thành (,(Д, о П))
Tham khảo
[sửa]- "телефонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)