Bước tới nội dung

телефонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

телефонный

  1. (Thuộc về) Điện thoại, dây nói; (постредством телефона) [bằng] điện thoại, dây nói.
    телефонный аппарат — máy điện thoại, máy nói (разг.)
    телефонная станция — trạm điện thoại
    телефонная трубка — [cái] ống điện thoại, ống nghe
    телефонный разговор — [cuộc] nói chuyện bằng điện thoại, nói chuyện qua dây nói
    телефонное сообщение — [sự] thông tin bằng điện thoại, liên lạc bằng dây nói
    телефонная книга — [cuốn, quyển] sổ điện thoại, danh mục số điện thoại

Tham khảo

[sửa]