телефонограмма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của телефонограмма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telefonográmma |
khoa học | telefonogramma |
Anh | telefonogramma |
Đức | telefonogramma |
Việt | telephonogramma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
телефонограмма gc
- (Bức) Điện báo bằng điện thoại.
Tham khảo[sửa]
- "телефонограмма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)