Bước tới nội dung

телец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

телец

  1. уст. см. телёнок
  2. :
    созвездие Тельца — chòm sao Kim ngưu (Taurus)
  3. .
    золотой телец — kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền

Tham khảo

[sửa]