теменной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của теменной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | temennój |
khoa học | temennoj |
Anh | temennoy |
Đức | temennoi |
Việt | temennoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]теменной (анат.)
- (Thuộc về) Thóp, đỉnh.
- теменнойая кость — xương đỉnh
Tham khảo
[sửa]- "теменной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)