температура
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
температура gc
- Nhiệt độ.
- температура воздуха — nhiệt độ [của] không khí
- температура кипения воды — nhiệt độ sôi của nước
- измерить больному температуру — đo nhiệt độ cho người bệnh, cặp mạch (cặp nhiệt, cặp sốt) cho bệnh nhân
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)