Bước tới nội dung

температура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

температура gc

  1. Nhiệt độ.
    температура воздуха — nhiệt độ [của] không khí
    температура кипения воды — nhiệt độ sôi của nước
    измерить больному температуру — đo nhiệt độ cho người bệnh, cặp mạch (cặp nhiệt, cặp sốt) cho bệnh nhân

Tham khảo

[sửa]