Bước tới nội dung

тенистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тенистый

  1. Râm mát, rợp bóng.
    тенистый сад — [cái] vườn râm mát
    тенистая лужайка — bãi cỏ rợp bóng

Tham khảo

[sửa]