теннисный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của теннисный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ténnisnyj |
khoa học | tennisnyj |
Anh | tennisny |
Đức | tennisny |
Việt | tennixny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]теннисный
- (Thuộc về) Quần vợt, ten-nít.
- теннисный мяч — [quả] bóng ten-nít, bóng quần vợt, ban ten-nít
- теннисный корт — sân quần vợt, sân ten-nít
Tham khảo
[sửa]- "теннисный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)