Bước tới nội dung

теннисный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

теннисный

  1. (Thuộc về) Quần vợt, ten-nít.
    теннисный мяч — [quả] bóng ten-nít, bóng quần vợt, ban ten-nít
    теннисный корт — sân quần vợt, sân ten-nít

Tham khảo

[sửa]