теплотворный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

теплотворный

  1. Sinh nhiệt, phát nhiệt, tỏa nhiệt.
    теплотворная способность — khả năng sinh nhiệt (phát nhiệt, tỏa nhiệt)

Tham khảo[sửa]