терминологический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của терминологический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terminologíčeskij |
khoa học | terminologičeskij |
Anh | terminologicheski |
Đức | terminologitscheski |
Việt | terminologitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
терминологический
- (Thuộc về) Thuật ngữ.
- терминологический словарь — [quyển, cuốn] từ điển thuật ngữ
Tham khảo[sửa]
- "терминологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)