термический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của термический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | termíčeskij |
khoa học | termičeskij |
Anh | termicheski |
Đức | termitscheski |
Việt | termitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]термический (тех.)
- (Có) Dùng nhiệt, nhiệt năng.
- термическая обработка металла — [sự] nhiệt luyện kim loại
Tham khảo
[sửa]- "термический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)