термодинамика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của термодинамика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | termodinámika |
khoa học | termodinamika |
Anh | termodinamika |
Đức | termodinamika |
Việt | termođinamica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
термодинамика gc
- Nhiệt động [lực] học, nhiệt [động] lực học.
Tham khảo[sửa]
- "термодинамика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)