термометрическая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của термометрическая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | termometríčeskaja |
khoa học | termometričeskaja |
Anh | termometricheskaya |
Đức | termometritscheskaja |
Việt | termometritrexcaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
термометрическая гильза
- Ống nhiệt kế.
Tham khảo[sửa]
- "термометрическая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)