терроризм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của терроризм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terrorízm |
khoa học | terrorizm |
Anh | terrorizm |
Đức | terrorism |
Việt | terroridm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]терроризм gđ
- (Chủ trương, chính sách) Khủng bố.
Tham khảo
[sửa]- "терроризм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)