техминимум
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
техминимум gđ
- (технический минимум) chương trình tối thiểu về kỹ thuật, kiến thức tối thiểu về kỹ thuật.
- сдавать техминимум — thi chương trình tối thiểu về kỹ thuật
Tham khảo[sửa]
- "техминимум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)