тигровый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тигровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tigróvyj |
khoa học | tigrovyj |
Anh | tigrovy |
Đức | tigrowy |
Việt | tigrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тигровый
Tham khảo[sửa]
- "тигровый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)