тиканье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тиканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tíkan'e |
khoa học | tikan'e |
Anh | tikane |
Đức | tikane |
Việt | ticane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тиканье gt
Tham khảo
[sửa]- "тиканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)