типун
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của типун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tipún |
khoa học | tipun |
Anh | tipun |
Đức | tipun |
Việt | tipun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]типун gđ (,(болезь птиц))
- (Bệnh) Đau lưỡi.
- .
- типун тебе на язык! — Đừng nói bậy [bạ]!, đừng nói nhảm [nhí]!
Tham khảo
[sửa]- "типун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)