тиранство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тиранство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tiránstvo |
khoa học | tiranstvo |
Anh | tiranstvo |
Đức | tiranstwo |
Việt | tiranxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тиранство gt
Tham khảo[sửa]
- "тиранство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)