то
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tó |
khoa học | to |
Anh | to |
Đức | to |
Việt | to |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]то есть
- союз — (что значит) — nghĩa là, tức là; (вернее) nói đúng hơn là
- я там был в субботу, то вчера — tôi có mặt ở đấy hôm thứ bẩy (tức là) ngày hôm qua
- я упал, то не упал, о поскользнулся — tôi ngã, nói đúng hơn là tôi không ngã mà là trượt chân
- частица — (для выражения удивления) — sao thế, sao lại thế, sao lạ thế
- то как — - не знаешь? — sao thế (sao lại thế, sao lạ thế), mày không biết cơ à?
Tham khảo
[sửa]- "то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)