товарно-денежный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của товарно-денежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | továrnodénežnyj |
khoa học | tovarno-denežnyj |
Anh | tovarnodenezhny |
Đức | towarnodeneschny |
Việt | tovarnođeneginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
товарно-денежный
- :
- товарно-денежные отношения — эк. — [các] quan hệ hàng hóa-tiền tệ
Tham khảo[sửa]
- "товарно-денежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)