Bước tới nội dung

толкание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

толкание gt (спорт.)

  1. :
    толкание ядра — [môn] đẩy tạ, ném tạ

Tham khảo

[sửa]