томатный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
томатный
- (Thuộc về) Cà chua; (из томата) [bằng] cà chua.
- томатный соус — nước xốt cà chua
- томатный сок — nước quả cà chua
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)