томительно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của томительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tomítel'no |
khoa học | tomitel'no |
Anh | tomitelno |
Đức | tomitelno |
Việt | tomitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]томительно
- :
- томительно долго — lâu đến sốt cả ruột, lâu ghê gớm
- там было томительно скучно — ở đấy thì buồn kinh khủng (thì tẻ ngắt, thì buồn nhức xương)
Tham khảo
[sửa]- "томительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)