тонкозернистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тонкозернистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tonkozernístyj |
khoa học | tonkozernistyj |
Anh | tonkozernisty |
Đức | tonkosernisty |
Việt | toncodernixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тонкозернистый (геол.)
Tham khảo[sửa]
- "тонкозернистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)