Bước tới nội dung

топлёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

топлёный

  1. (перетопленный) [đã] đun chảy, nấu chảy, rán.
    топлёное масло — bơ đã đun kỹ
    топлёное сало — mỡ rán, mỡ nước
  2. (кипячёный) [đã] cô đặc, đun kỹ, nấu kỹ.
    топлёное молоко — sữa đã cô đặc, sữa đã đun kỹ

Tham khảo

[sửa]