топорик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của топорик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | topórik |
khoa học | toporik |
Anh | toporik |
Đức | toporik |
Việt | toporic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]топорик gđ
- (Cái) Rìu nhỏ.
Tham khảo
[sửa]- "топорик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)