топурак
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *toprak (“đất”). Cùng gốc với tiếng Tatar туфрак (tufraq), tiếng Bashkir тупраҡ (tupraq), tiếng Kyrgyz топурак (topurak), tiếng Karachay-Balkar топракъ (topraq), tiếng Karaim топрах (toprah), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ toprak (“đất”), tiếng Khakas тобырах (tobırax, “đất”), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Yakut тобурах (toburaq, “mưa đá; bụi”).
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).
- Đất.