Thể loại:Danh từ tiếng Kyrgyz
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
| Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối: |
| Trang cũ nhất: |
Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Kyrgyz dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Danh từ riêng tiếng Kyrgyz: Liệt kê các mục từ về danh từ riêng tiếng Kyrgyz là tên của một người hay thực thể nào đó.
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
*
D
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Kyrgyz”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 307 trang.
(Trang trước) (Trang sau)А
Б
В
Г
Ж
З
К
- кабык
- кабырга
- каз
- каймак
- кайык
- кайың
- калай
- камыр
- кан
- кан тамыр
- канат
- кар
- кара буудай
- кара куурай
- карга
- карышкыр
- катын
- каш
- кашкула
- кашык
- кемчет
- кеч
- кечээ
- киндик
- кирпи
- кирпик
- кирпич
- китеп
- киши
- клён
- коён
- козу
- козу карын
- кой
- кол
- конок
- коон
- коргошун
- көгүчкөн
- көз
- көйнөк
- көк боор
- көкүрөк
- көл
- көлөкө
- көмүр
- көпөлөк
- көпүрө
- кудай
- куйрук
- кулак
- кулпунай
- кум
- кумурска
- кундуз
- курсак
- курт
- курум
- куш
- күл
- күмүш
- күн
- күркүрөө
- күрөк
- күрүч
- кыз
- кызгылт
- кызыл ашык
- кызыл карагай
- кызылгат
- кылыч
- кымыз
- кырк муун
- кыроо
- кыш