торцовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của торцовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torcóvyj |
khoa học | torcovyj |
Anh | tortsovy |
Đức | torzowy |
Việt | tortxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
торцовый
- торцовая мостовая — mặt đường lát gỗ
Tham khảo[sửa]
- "торцовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)