транжира
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của транжира
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tranžíra |
khoa học | tranžira |
Anh | tranzhira |
Đức | transchira |
Việt | trangiira |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]транжира gđc (,(скл. как ж. 1a ))
- Xem транжир
Tham khảo
[sửa]- "транжира", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)