транслитерация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của транслитерация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | transliterácija |
khoa học | transliteracija |
Anh | transliteratsiya |
Đức | transliterazija |
Việt | tranxliteratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
транслитерация gc (лингв.)
- (Sự, cách) Chuyển chữ.
Tham khảo[sửa]
- "транслитерация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)