трассирующий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трассирующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trassírujuščij |
khoa học | trassirujuščij |
Anh | trassiruyushchi |
Đức | trassirujuschtschi |
Việt | traxxiruiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]трассирующий
- воен.:
- трассирующая пуля — đạn sáng, đạn lửa
Tham khảo
[sửa]- "трассирующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)