Bước tới nội dung

трассирующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трассирующий

  1. воен.:
    трассирующая пуля — đạn sáng, đạn lửa

Tham khảo

[sửa]