трахея
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трахея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trahéja |
khoa học | traxeja |
Anh | trakheya |
Đức | tracheja |
Việt | trakheia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
трахея gc
- анат. — khí quản
- бот. — mạch
Tham khảo[sửa]
- "трахея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)