Bước tới nội dung

тревожить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

тревожить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: встревожить) , потревожить‚(В)

  1. сов. потревожить — (вызывать беспокойство) — làm... lo lắng (lo âu, lo ngại, lo nghĩ)
    сов. потревожить — (нарушать покой) — làm phiền, làm rầy, quấy rầy, quấy nhiễu

Tham khảo

[sửa]