трепанация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трепанация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trepanácija |
khoa học | trepanacija |
Anh | trepanatsiya |
Đức | trepanazija |
Việt | trepanatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трепанация gc
- мед. — [thủ thuật. sự] khoan sương
- трепанация черепа — [thủ thuật] khoan sương sọ
Tham khảo
[sửa]- "трепанация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)