Bước tới nội dung

трепанировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

трепанировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) мед. khoan xương, khoan.

Tham khảo

[sửa]