третий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của третий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trétij |
khoa học | tretij |
Anh | treti |
Đức | treti |
Việt | treti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]третий gđ
- (Thứ) Ba.
- третий год — năm thứ ba
- третий этаж — tầng ba
- в знач. сущ. с.: — третийье — (десерт) món tráng miệng
- на третийье — [đến] món tráng miệng
- .
- третийьего дня — ngày hôm kia, hôm xưa
- третий звонок — hồi chuông thứ ba, hồi chuông cuối cùng
- говорить о себе в третийьем лице — nói về mình tự xưng là "nó", tự xưng mình theo ngôi thứ ba
- из третийьих рук — biết (nghe) qua người khác, biết (nghe) qua người thứ ba
- третийье сословие — ист. — đẳng cấp thứ ba
Tham khảo
[sửa]- "третий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)