Bước tới nội dung

трефовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трефовый

  1. (карт.) [thuộc về] chuồn.
    трефовый король — [con] ông chuồn

Tham khảo

[sửa]