тридевять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тридевять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trídevjat' |
khoa học | tridevjat' |
Anh | tridevyat |
Đức | tridewjat |
Việt | triđeviat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]тридевять
- :
- за тридевять земель — xa lắc xa lơ, xa tít mù tắp, xa xăm, xa xôi, nơi cùng trời cuối đất
Tham khảo
[sửa]- "тридевять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)