Bước tới nội dung

тридевять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

тридевять

  1. :
    за тридевять земель — xa lắc xa lơ, xa tít mù tắp, xa xăm, xa xôi, nơi cùng trời cuối đất

Tham khảo

[sửa]