Bước tới nội dung

триер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

триер

  1. с.-х. — [cái] máy phân loại, máy chọn, máy chọn hạt

Tham khảo

[sửa]