троеборье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của троеборье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trojebór'e |
khoa học | troebor'e |
Anh | troyebore |
Đức | trojebore |
Việt | troiebore |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
троеборье gt
- спорт. — [cuộc] thi ba môn phối hợp; thi ba môn (сокр.)
Tham khảo[sửa]
- "троеборье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)