тропа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1f|root=троп}} тропа gc

  1. Đường mòn, lối mòn; перен. đường.
    жизненная тропа — đường đời

Tham khảo[sửa]