троянский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của троянский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trojánskij |
khoa học | trojanskij |
Anh | troyanski |
Đức | trojanski |
Việt | troianxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
троянский
- :
- троянский конь — con ngựa thành Troa, kẻ nội ứng
Tham khảo[sửa]
- "троянский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)