трубопрокатный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трубопрокатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | truboprokátnyj |
khoa học | truboprokatnyj |
Anh | truboprokatny |
Đức | truboprokatny |
Việt | truboprocatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
трубопрокатный
Tham khảo[sửa]
- "трубопрокатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)