трудодень
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-2*b трудодень gđ
- Ngày côngl công (сокр. ).
- он выработал сорок пять трудоденьней в этом месяце — trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm [ngày] công
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)