трюк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

трюк

  1. Ngón, mẹo, thủ pháp, xảo thuật.
    акробатический трюк — xảo thuật nhào lộn
  2. (перен.) Mánh khóe, mánh lới, thủ đoạn.
    дипломатический трюк — thủ đoạn (mánh khóe) ngoại giao

Tham khảo[sửa]